Mô tả
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Tiết diện dây | 4.0 mm² |
Điện áp định mức | 1.0kV/1.0kV (AC), 1.5kV/1.5kV (DC) |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +90°C, nhiệt độ tối đa 125°C trong 20 giờ |
Vật liệu cách điện | XLPO (Cross-linked Polyolefin) |
Màu sắc | Đen, đỏ |
Đặc tính vật liệu | Chống tia UV, chống ozone, chống thủy phân, chống cháy (IEC60332-1, ROSH) |
Chứng nhận tiêu chuẩn | TUV, UL |
Tuổi thọ trung bình | ≥ 25 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.