Thông số (Parameter) |
Giá trị (Value) |
Kích thước (Dimensions) |
160 x 160 x 31.45 mm |
Trọng lượng (Weight) |
170 g (không có bộ gắn), 185 g (có bộ gắn) |
Giao diện mạng (Networking Interface) |
1 x 10/100/1000 Ethernet Port |
Nút (Buttons) |
Reset |
Cổng (Ports) |
1 x LAN Gigabit , 1 x USB 2.0 |
Ăng-ten (Antennas) |
2 x Ăng-ten băng tần kép, 3 dBi mỗi ăng-ten |
Chuẩn Wi-Fi (Wi-Fi Standards) |
802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac |
Bảo mật không dây (Wireless Security) |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11i |
BSSID |
Tối đa 8 trên mỗi băng tần |
Lắp đặt (Mounting) |
Tường/Trần (Kèm bộ phụ kiện) , Gắn trần/tường |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) |
-10 đến 70° C (14 đến 158° F) |
Độ ẩm hoạt động (Operating Humidity) |
5 đến 95% không ngưng tụ |
Chứng nhận (Certifications) |
CE, FCC, IC |
VLAN |
802.1Q |
QoS nâng cao (Advanced QoS) |
Giới hạn tốc độ cho mỗi người dùng , Hỗ trợ |
Cách ly lưu lượng khách (Guest Traffic Isolation) |
Hỗ trợ |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Số lượng máy khách đồng thời (Concurrent Clients) |
125+ , < 80 , 100 , 200+ , 120 |
Phương pháp cấp nguồn (Power Method) |
802.3af/A PoE, 24V Passive PoE |
Nguồn điện (Power Supply) |
24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter (Kèm theo tùy phiên bản) |
Công suất tiêu thụ tối đa (Maximum Power Consumption) |
6.5W |
Công suất phát tối đa (Maximum TX Power) |
20 dBm (2.4 GHz and 5 GHz) |
Tốc độ dữ liệu (Data Rates) |
Chi tiết cho 802.11a/b/g/n/ac |
Tốc độ Wi-Fi (Wi-Fi Speed) |
AC (300 Mbps/2.4GHz và 867 Mbps/5GHz), Lên đến 1.17 Gbps |
Tốc độ LAN (LAN Speed) |
Gigabit (1000Mbps) |
Công nghệ Mesh (Mesh Technology) |
Có |
Nhu cầu sử dụng (Usage Needs) |
Doanh nghiệp, Nhà hàng, Địa điểm mật độ người dùng cao |
Chế độ hoạt động (Operating Mode) |
AP, WDS |
Hỗ trợ VLAN (VLAN Support) |
Theo chuẩn 802.11Q |
Hỗ trợ WMM (WMM Support) |
Có |
Hạn chế tốc độ truy cập (Access Speed Limit) |
Cho từng người dùng |
Phụ kiện đi kèm (Included Accessories) |
Nguồn PoE 24V, 0.5A và đế gắn tường , Kèm nguồn PoE Adapter |
Khả năng kết nối (Connectivity) |
Kết nối vô tuyến (Mesh – Uplink) trong dải tần 5GHz |
Bảo hành (Warranty) |
24 tháng , 2 năm |
Xuất xứ (Origin) |
Mỹ |
Tiết kiệm năng lượng (Power Save) |
Hỗ trợ |
Cách ly lưu lượng khách (Guest Traffic Isolation) |
Hỗ trợ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.