Mô tả
Tính năng | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đơn sắc |
Tốc độ in | Lên đến 18 trang/phút (A4) |
Độ phân giải | Lên đến 2400 x 600 dpi (với Automatic Image Refinement) |
In hai mặt | Không |
Khay giấy | Khay đa năng 150 tờ |
Kết nối | USB 2.0 Hi-Speed |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 364 x 249 x 199 mm |
Trọng lượng | Khoảng 5.0 kg |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows, Mac OS, Linux |
Mực in | Cartridge 725 (khoảng 1.600 trang) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.